Giải bóng rổ châu Âu, Phụ nữ, Vòng loại 23-25
11/23
02/25
100%
Giải bóng rổ châu Âu, Phụ nữ, Vòng loại Resultados mais recentes
Vòng 6
TTG
09/02/25
13:30
Croatia (Nữ)
Áo (Nữ)

- 26
- 13
- 16
- 10

- 11
- 8
- 19
- 19
TTG
09/02/25
13:00
Ukraina (Nữ)/Croatia (Phụ nữ)
Cộng hòa Bắc Macedonia (Nữ)

- 22
- 15
- 21
- 16

- 12
- 18
- 18
- 24
TTG
09/02/25
12:00
Slovenia (Nữ)
Phần Lan (Nữ)

- 21
- 18
- 33
- 24

- 14
- 14
- 4
- 15
TTG
09/02/25
12:00
Xlô-va-ki-a (Nữ)/Bulgaria (Phụ nữ)/Republic of Ireland (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)/Slovenia (Phụ nữ)
Iceland (Phụ nữ)/Hungary (Phụ nữ)/Latvia (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)/Phần Lan (Nữ)

- 10
- 25
- 17
- 26

- 23
- 9
- 8
- 15
TC
09/02/25
12:00
Bulgaria (Nữ)
Hungary (Nữ)

- 18
- 16
- 23
- 21

- 22
- 19
- 16
- 21
TTG
09/02/25
12:00
Bồ Đào Nha (Nữ)
Serbia (Nữ)

- 12
- 16
- 14
- 15

- 14
- 13
- 11
- 2
TTG
09/02/25
11:00
Romania (Nữ)
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)

- 12
- 17
- 14
- 18

- 23
- 21
- 30
- 25
TTG
09/02/25
10:00
Cộng hòa Séc (Nữ)
Ý (Nữ)

- 23
- 18
- 13
- 20

- 27
- 12
- 15
- 15
TTG
09/02/25
10:00
Thụy Sĩ (Nữ)
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)

- 23
- 21
- 21
- 22

- 8
- 10
- 11
- 10
Vòng 3
TTG
09/02/25
12:00
Cộng hòa Ireland (Nữ)
Latvia (Nữ)

- 18
- 28
- 22
- 22

- 24
- 27
- 19
- 26
Giải bóng rổ châu Âu, Phụ nữ, Vòng loại Bàn
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 6 | 0 | 446:329 | 12 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 456:407 | 10 | |
3 | 6 | 2 | 4 | 382:422 | 8 | |
4 | 6 | 0 | 6 | 318:444 | 6 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 477:392 | 11 | |
2 | 6 | 3 | 3 | 441:406 | 9 | |
3 | 6 | 2 | 4 | 375:464 | 8 | |
4 | 6 | 2 | 4 | 458:489 | 8 |